Có 2 kết quả:
养家活口 yǎng jiā huó kǒu ㄧㄤˇ ㄐㄧㄚ ㄏㄨㄛˊ ㄎㄡˇ • 養家活口 yǎng jiā huó kǒu ㄧㄤˇ ㄐㄧㄚ ㄏㄨㄛˊ ㄎㄡˇ
yǎng jiā huó kǒu ㄧㄤˇ ㄐㄧㄚ ㄏㄨㄛˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to support one's family (idiom)
Bình luận 0
yǎng jiā huó kǒu ㄧㄤˇ ㄐㄧㄚ ㄏㄨㄛˊ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to support one's family (idiom)
Bình luận 0